Quang hóa là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Quang hóa là ngành nghiên cứu các phản ứng hóa học xảy ra khi phân tử hấp thụ ánh sáng và chuyển sang trạng thái kích thích có năng lượng cao hơn. Phản ứng chỉ xảy ra nếu photon có năng lượng đủ lớn, tạo tiền đề cho biến đổi cấu trúc, phân ly liên kết hoặc tái sắp xếp hóa học trong phân tử.

Khái niệm quang hóa

Quang hóa là ngành nghiên cứu các phản ứng hóa học được khởi phát hoặc chịu ảnh hưởng bởi ánh sáng, bao gồm ánh sáng tử ngoại, khả kiến hoặc hồng ngoại gần. Khi một photon ánh sáng được hấp thụ bởi phân tử hoặc nguyên tử, năng lượng ánh sáng làm thay đổi trạng thái điện tử của phân tử đó, từ đó dẫn đến các biến đổi hóa học như phân cắt liên kết, tái sắp xếp cấu trúc hoặc phản ứng với phân tử khác.

Phản ứng quang hóa chỉ xảy ra khi photon có năng lượng lớn hơn hoặc bằng mức năng lượng kích thích của phân tử. Tức là ánh sáng không chỉ đóng vai trò nguồn năng lượng, mà còn là tác nhân định hướng phản ứng thông qua quá trình kích thích điện tử. Một số ví dụ phổ biến trong đời sống bao gồm quang hợp, phản ứng phân hủy ozon, và quá trình xử lý ảnh phim truyền thống.

Khác với phản ứng nhiệt động học, phản ứng quang hóa cho phép kiểm soát vị trí và thời điểm xảy ra phản ứng với độ chính xác cao nhờ ánh sáng. Do đó, quang hóa được ứng dụng rộng rãi trong vật liệu nano, công nghệ sinh học, tổng hợp hữu cơ tinh chọn và thiết kế hệ thống chuyển hóa năng lượng hiệu quả.

Nguyên lý cơ bản

Các phản ứng quang hóa tuân theo hai định luật nền tảng. Thứ nhất là định luật Grotthuss–Draper, khẳng định rằng chỉ ánh sáng được hấp thụ mới có thể gây ra phản ứng hóa học. Điều này có nghĩa là bước sóng không phù hợp sẽ không tạo ra bất kỳ thay đổi hóa học nào dù có chiếu sáng.

Thứ hai là định luật Einstein trong quang hóa, phát biểu rằng mỗi photon được hấp thụ tương ứng với một sự kiện phản ứng hóa học. Định luật này cho phép định nghĩa đại lượng "hiệu suất lượng tử" (quantum yield), tức số phản ứng xảy ra trên mỗi photon hấp thụ:

Φ=soˆˊ phaˆn tử phản ứngsoˆˊ photon haˆˊp thụ\Phi = \frac{\text{số phân tử phản ứng}}{\text{số photon hấp thụ}}

Năng lượng photon được tính theo công thức:

E=hν=hcλE = h \cdot \nu = \frac{h \cdot c}{\lambda}

Trong đó: E E là năng lượng photon, h = 6.626 \times 10^{-34} \text{ J·s} là hằng số Planck, c=3×108 m/s c = 3 \times 10^8 \text{ m/s} là tốc độ ánh sáng, và λ \lambda là bước sóng ánh sáng. Các photon tử ngoại mang năng lượng cao hơn photon ánh sáng đỏ hoặc hồng ngoại, do đó có khả năng khởi phát nhiều phản ứng mạnh hơn.

Dưới đây là bảng so sánh năng lượng photon theo bước sóng ánh sáng:

Vùng phổ Bước sóng (nm) Năng lượng (eV)
Tử ngoại 100 – 400 3.1 – 12.4
Khả kiến 400 – 700 1.8 – 3.1
Hồng ngoại 700 – 1000+ < 1.8

Các trạng thái kích thích và chuyển hóa năng lượng

Khi phân tử hấp thụ photon, một electron sẽ được nâng từ quỹ đạo năng lượng thấp (trạng thái cơ bản, ký hiệu S0 S_0 ) lên quỹ đạo năng lượng cao hơn (trạng thái kích thích). Hai trạng thái kích thích phổ biến là trạng thái đơn S1 S_1 và trạng thái ba T1 T_1 , tùy thuộc vào spin của electron sau khi kích thích.

Phân tử ở trạng thái kích thích có thể trở về trạng thái cơ bản theo nhiều con đường khác nhau, bao gồm:

  • Huỳnh quang: Phát xạ ánh sáng tức thời khi electron trở về từ S1 S_1 xuống S0 S_0 .
  • Lân quang: Phát xạ ánh sáng chậm hơn khi electron chuyển từ T1 T_1 xuống S0 S_0 , do thay đổi spin.
  • Chuyển hóa nội phân tử (intersystem crossing): Electron chuyển từ S1 S_1 sang T1 T_1 , sau đó quay lại S0 S_0 .
  • Phân rã không bức xạ: Năng lượng được giải phóng dưới dạng nhiệt thay vì ánh sáng.

Các trạng thái kích thích có thể kéo theo sự tái phân bố mật độ electron trong phân tử, gây biến đổi hình học, cắt liên kết hoặc tạo các gốc tự do. Những biến đổi này là khởi đầu của nhiều phản ứng quang hóa phức tạp, đặc biệt trong môi trường dung dịch hoặc sinh học.

Các loại phản ứng quang hóa

Phản ứng quang hóa rất đa dạng, phụ thuộc vào loại hợp chất và điều kiện chiếu sáng. Một số loại phản ứng phổ biến bao gồm:

  1. Phản ứng phân ly quang (photodissociation): Liên kết trong phân tử bị phá vỡ do hấp thụ năng lượng photon. Ví dụ: phân tử Cl₂ bị chiếu UV → tạo ra 2 gốc Cl.
  2. Phản ứng cộng quang (photodimerization): Hai phân tử hoặc nhóm chức tương tác dưới ánh sáng để tạo thành cấu trúc mới, thường gặp trong các hợp chất thơm.
  3. Phản ứng quang oxy hóa – khử (photo-redox): Phản ứng electron giữa chất cho và chất nhận, xúc tác bằng ánh sáng, được ứng dụng mạnh trong tổng hợp hữu cơ.
  4. Phản ứng vòng hóa quang học (photo-cyclization): Tạo cấu trúc vòng mới nhờ thay đổi liên kết π trong hệ liên hợp dưới ánh sáng UV hoặc xanh lam.

Các phản ứng này có thể xảy ra trong pha khí, lỏng hoặc rắn, với tốc độ và hiệu suất rất khác nhau. Điều kiện môi trường như dung môi, pH, oxy hòa tan và nhiệt độ cũng ảnh hưởng mạnh đến hướng và hiệu suất phản ứng quang hóa.

Dưới đây là ví dụ minh họa cho phản ứng phân ly quang học của brom:

Br2+hν2BrBr_2 + h\nu \rightarrow 2Br\cdot

Các gốc tự do Br· sinh ra có thể tham gia phản ứng chuỗi tiếp theo, như trong quá trình brom hóa ankan.

Ứng dụng trong tự nhiên: Quang hợp

Quang hợp là một trong những quá trình quang hóa quan trọng nhất trong tự nhiên, diễn ra trong thực vật, tảo và một số vi khuẩn quang dưỡng. Đây là quá trình sinh học trong đó năng lượng ánh sáng mặt trời được chuyển hóa thành năng lượng hóa học lưu trữ trong phân tử carbohydrate, đồng thời giải phóng khí oxy vào khí quyển.

Phản ứng tổng quát của quá trình quang hợp có thể được viết như sau:

6CO2+6H2O+hvC6H12O6+6O26CO_2 + 6H_2O + hv \rightarrow C_6H_{12}O_6 + 6O_2

Quá trình này diễn ra trong lục lạp, nơi chứa hệ sắc tố chính là chlorophyll a. Chlorophyll hấp thụ photon trong vùng ánh sáng xanh tím (400–500 nm) và đỏ (600–700 nm), kích hoạt electron và khởi phát chuỗi phản ứng chuyển hóa năng lượng. Toàn bộ quá trình bao gồm hai giai đoạn chính:

  • Pha sáng: Diễn ra trong màng thylakoid, sử dụng ánh sáng để tạo ATP và NADPH.
  • Pha tối (chu trình Calvin): Diễn ra trong chất nền lục lạp (stroma), sử dụng ATP và NADPH để cố định CO₂ thành glucose.

Quang hợp duy trì chu trình carbon toàn cầu, cung cấp cơ sở cho chuỗi thức ăn và điều hòa khí hậu Trái Đất. Đây cũng là nguồn cảm hứng cho phát triển các công nghệ “quang tổng hợp nhân tạo” (artificial photosynthesis).

Ứng dụng trong công nghiệp và công nghệ

Quang hóa được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp hiện đại, đặc biệt là trong lĩnh vực điện tử, hóa học vật liệu và công nghệ môi trường. Một ví dụ điển hình là công nghệ quang khắc (photolithography), nền tảng để chế tạo vi mạch bán dẫn và chip điện tử. Trong quy trình này, ánh sáng tử ngoại được dùng để khắc họa lên lớp màng nhạy sáng (photoresist), sau đó xử lý để tạo ra các mạch điện có kích thước nano.

Ngoài ra, quang hóa còn đóng vai trò trong sản xuất màng mỏng quang dẫn, tế bào năng lượng mặt trời và cảm biến sinh học. Các phản ứng quang xúc tác được khai thác để tổng hợp phân tử hữu cơ với độ chọn lọc cao, giảm nhu cầu dùng nhiệt độ cao hoặc hóa chất độc hại.

Các ứng dụng nổi bật gồm:

  • Chế tạo OLED (Organic Light-Emitting Diodes) cho màn hình TV và điện thoại.
  • Phân tách nước bằng ánh sáng để sản xuất hydrogen sạch.
  • Xử lý nước thải bằng các quá trình oxy hóa quang nâng cao (AOPs).

Xem thêm tại: ScienceDirect – Photochemistry

Vai trò trong y sinh học

Trong lĩnh vực y sinh học, quang hóa được ứng dụng trong liệu pháp quang động (PDT – photodynamic therapy) nhằm tiêu diệt tế bào ung thư hoặc mô bệnh mà không gây tổn hại đến mô khỏe mạnh xung quanh. Quy trình bao gồm ba thành phần: chất nhạy sáng (photosensitizer), ánh sáng có bước sóng thích hợp và oxy. Khi ánh sáng chiếu vào khu vực chứa chất nhạy sáng, các dạng oxy hoạt hóa (ROS) như singlet oxygen được tạo ra và phá hủy tế bào đích.

Phương pháp này đã được Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) phê duyệt cho điều trị một số loại ung thư như ung thư da, phổi, thực quản và bàng quang. Ưu điểm của PDT là xâm lấn tối thiểu, phục hồi nhanh và có thể lặp lại nhiều lần mà không gây kháng thuốc.

Quang hóa còn hỗ trợ trong kỹ thuật đánh dấu sinh học bằng huỳnh quang, trong đó các phân tử được gắn với fluorophore phát sáng khi chiếu sáng, giúp quan sát quá trình nội bào trong kính hiển vi huỳnh quang. Điều này đóng vai trò không thể thiếu trong sinh học phân tử, y học chính xác và kỹ thuật di truyền.

Quang xúc tác và bảo vệ môi trường

Quang xúc tác là một phân ngành quan trọng của quang hóa, sử dụng các vật liệu bán dẫn như titanium dioxide (TiO₂) để xúc tác phản ứng hóa học dưới tác động ánh sáng. Khi hấp thụ photon có năng lượng phù hợp, electron trong TiO₂ được kích thích từ vùng hóa trị lên vùng dẫn, tạo ra cặp điện tử – lỗ trống (electron–hole pairs), từ đó kích hoạt phản ứng oxy hóa khử.

Các ứng dụng chính của quang xúc tác trong môi trường:

  • Phân hủy chất ô nhiễm hữu cơ trong nước thải công nghiệp (thuốc trừ sâu, thuốc nhuộm, hợp chất phenol).
  • Diệt khuẩn trong không khí, nước và trên bề mặt vật liệu y tế.
  • Phân tách nước thành hydrogen và oxygen trong điều kiện chiếu sáng – hướng đến năng lượng tái tạo.

Dưới đây là ví dụ phản ứng quang xúc tác tổng quát trên bề mặt TiO₂:

TiO2+hve+h+TiO_2 + hv \rightarrow e^- + h^+

Trong đó, electron và lỗ trống tham gia vào quá trình khử và oxy hóa các hợp chất hữu cơ hoặc nước.

Đo lường và thiết bị quang hóa

Việc phân tích và nghiên cứu các phản ứng quang hóa đòi hỏi thiết bị chuyên dụng có độ chính xác cao. Một số công cụ phổ biến gồm:

  • Máy quang phổ UV-Vis: Đo phổ hấp thụ của hợp chất ở dải tử ngoại và khả kiến để xác định bước sóng tối ưu kích thích.
  • Fluorometer: Phân tích huỳnh quang, giúp xác định hiệu suất lượng tử và thời gian sống trạng thái kích thích.
  • Cell điện hóa quang học: Được dùng trong nghiên cứu pin mặt trời, đo hiệu suất chuyển đổi quang – điện.

Ngoài ra, kỹ thuật laser xung ngắn (femtosecond laser) được sử dụng để khảo sát động học phản ứng ở thang thời gian femtosecond, mở ra cánh cửa nghiên cứu cơ chế phản ứng siêu nhanh trong hệ sinh học và vật liệu.

Tài liệu tham khảo

  1. Turro, N. J., Ramamurthy, V., & Scaiano, J. C. (2009). Principles of Molecular Photochemistry: An Introduction. University Science Books.
  2. Royal Society of Chemistry. Photochemistry – RSC Education. Retrieved from https://edu.rsc.org/photochemistry
  3. ScienceDirect. (n.d.). Photochemistry Topics. Retrieved from https://www.sciencedirect.com/topics/chemistry/photochemistry
  4. OECD. (2021). Photochemical Advanced Oxidation Processes for Water Treatment. Retrieved from https://www.oecd.org/environment/resources/photochemical-oxidation-processes.pdf
  5. National Cancer Institute. Photodynamic Therapy. Retrieved from https://www.cancer.gov/about-cancer/treatment/types/photodynamic-therapy

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề quang hóa:

Phát triển phương pháp kiểm tra đất bằng DTPA cho kẽm, sắt, mangan và đồng Dịch bởi AI
Soil Science Society of America Journal - Tập 42 Số 3 - Trang 421-428 - 1978
Tóm tắtMột phương pháp kiểm tra đất DTPA đã được phát triển để nhận diện các loại đất gần trung tính và đất vôi có hàm lượng Zn, Fe, Mn, hoặc Cu không đủ cho năng suất cây trồng tối đa. Chất triết suất gồm 0.005M DTPA (axit diethylenetriaminepentaacetic), 0.1M triethanolamine, và 0.01M...... hiện toàn bộ
#DTPA; kiểm tra đất; Zn; Fe; Mn; Cu; triết suất đệm; quang phổ hấp thu nguyên tử; dinh dưỡng cây trồng; phương pháp chuẩn hóa; đất gần trung tính; đất vôi; diethylenetriaminepentaacetic
Chế tạo mảng dây lượng tử Silicon thông qua quá trình hòa tan hóa học và điện hóa từ tấm wafer Dịch bởi AI
Applied Physics Letters - Tập 57 Số 10 - Trang 1046-1048 - 1990

Một bằng chứng gián tiếp được trình bày về khả năng chế tạo các dây lượng tử Si tự do mà không cần sử dụng kỹ thuật lắng đọng epitaxial hoặc quang khắc. Phương pháp mới này sử dụng các bước hòa tan hóa học và điện hóa để tạo ra mạng lưới các dây riêng biệt từ các tấm wafer số lượng lớn. Các lớp Si xốp có độ xốp cao thể hiện sự phát quang màu đỏ có thể nhìn thấy ở nhiệt độ phòng, có thể quan sát bằ...

... hiện toàn bộ
#chế tác dây lượng tử #hào quang #hiệu ứng lượng tử #silicon #hòa tan điện hóa và hóa học #công nghệ nano
Bình Thường Hoá Dữ Liệu PCR Sao Chép Ngược Định Lượng Thời Gian Thực: Cách Tiếp Cận Ước Tính Biến Động Dựa Trên Mô Hình Để Xác Định Các Gene Thích Hợp Cho Bình Thường Hoá, Áp Dụng Cho Các Bộ Dữ Liệu Ung Thư Bàng Quang và Ruột Kết Dịch bởi AI
Cancer Research - Tập 64 Số 15 - Trang 5245-5250 - 2004
Tóm tắt Bình thường hóa chính xác là điều kiện tiên quyết tuyệt đối để đo lường đúng biểu hiện gene. Đối với PCR sao chép ngược định lượng thời gian thực (RT-PCR), chiến lược bình thường hóa phổ biến nhất bao gồm tiêu chuẩn hóa một gene kiểm soát được biểu hiện liên tục. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, đã trở nên rõ ràng rằng không có gene nào được biểu hiện li...... hiện toàn bộ
#PCR #Sao chép ngược #Biểu hiện gene #Bình thường hóa #Phương pháp dựa trên mô hình #Ung thư ruột kết #Ung thư bàng quang #Biến đổi biểu hiện #Gene kiểm soát #Ứng cử viên bình thường hóa.
Tăng cường hấp thụ năng lượng mặt trời cho quang xúc tác bằng các tinh thể nano titanium dioxide đen hydrat hóa Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 331 Số 6018 - Trang 746-750 - 2011
Một lớp bề mặt vô định hình trên các hạt nano titanium dioxide tạo ra các trạng thái điện tử cho phép kích thích quang với bước sóng dài hơn.
Huỳnh Quang Diệp: Công Cụ Khám Phá Quang Hợp Trực Tiếp Dịch bởi AI
Annual Review of Plant Biology - Tập 59 Số 1 - Trang 89-113 - 2008
Việc sử dụng huỳnh quang diệp lục để giám sát hiệu suất quang hợp trong tảo và thực vật hiện đã trở nên phổ biến. Bài đánh giá này xem xét cách các thông số huỳnh quang có thể được sử dụng để đánh giá những thay đổi trong hóa học quang học của hệ quang hợp II (PSII), dòng điện tử tuyến tính và sự đồng hóa CO2 trong vivo, đồng thời đưa ra cơ sở lý thuyết cho việc sử dụn...... hiện toàn bộ
#Huỳnh quang diệp lục #hệ quang hợp II #hóa học quang học #dòng điện tử tuyến tính #đồng hóa CO2 #hiệu suất hoạt động PSII #dập tắt quang hóa #dập tắt phi quang hóa #không đồng đều quang hợp #chụp ảnh huỳnh quang.
Triacylglycerols từ vi tảo như là nguồn nguyên liệu sản xuất nhiên liệu sinh học: góc nhìn và tiến bộ Dịch bởi AI
Plant Journal - Tập 54 Số 4 - Trang 621-639 - 2008
Tóm tắtVi tảo đại diện cho một nhóm vi sinh vật vô cùng đa dạng nhưng có khả năng chuyên môn hóa cao để thích nghi với các môi trường sinh thái khác nhau. Nhiều loài vi tảo có khả năng sản xuất một lượng đáng kể (ví dụ: 20–50% trọng lượng khô tế bào) triacylglycerols (TAG) như một loại lipid dự trữ dưới căng thẳng quang hóa hay các điều kiện môi trường bất lợi khác...... hiện toàn bộ
#Vi tảo #triacylglycerols #axit béo #tổng hợp lipid #nhiên liệu sinh học #căng thẳng quang hóa #ACCase #lipid bào tương #sinh khối #đổi mới bền vững.
Nanosheet Carbon Nitride Giống Graphene Để Nâng Cao Hoạt Động Quang Hóa Dịch bởi AI
Advanced Functional Materials - Tập 22 Số 22 - Trang 4763-4770 - 2012
Tóm tắt"Graphitic" (g)‐C3N4 với cấu trúc dạng lớp có tiềm năng hình thành các nanosheet giống như graphene với các tính chất lý hóa bất thường do lực van der Waals yếu giữa các lớp. Bài báo này cho thấy rằng các nanosheet g‐C3N4 với độ dày khoảng 2 nm có thể dễ dàng thu được bằng mộ...... hiện toàn bộ
Cacbon Nitride Graphitic Polymeric Như Một Chất Xúc Tác Dị Thể: Từ Quang Hóa Học Đến Hoá Học Bền Vững Dịch bởi AI
Angewandte Chemie - International Edition - Tập 51 Số 1 - Trang 68-89 - 2012
Tóm tắtCác vật liệu cacbon nitride graphitic polymeric (để đơn giản: g‐C3N4) đã thu hút rất nhiều sự chú ý trong những năm gần đây do sự tương đồng với graphene. Chúng chỉ bao gồm C, N và một chút hàm lượng H. Trái ngược với graphene, g‐C3N4 là một chất bán dẫn băng trung bình và tr...... hiện toàn bộ
#Cacbon Nitride Polymeric #Quang Hoá #Hóa Học Bền Vững #Xúc Tác Dị Thể #Graphene #Phân Tách Nước #Oxi Hoá #Hiđro Hoá #Chuyển Đổi Sinh Khối
Hóa học của thuốc nhuộm Bodipy phát quang: Tính linh hoạt vượt trội Dịch bởi AI
Angewandte Chemie - International Edition - Tập 47 Số 7 - Trang 1184-1201 - 2008
Tóm tắtThế giới của các hợp chất phát quang hữu cơ đã bị giới hạn trong một thời gian dài ở những ứng dụng gắn nhãn sinh học tiêu chuẩn và một số ít các xét nghiệm phân tích. Tuy nhiên, gần đây, lĩnh vực này đã có sự thay đổi phương hướng lớn, được thúc đẩy bởi nhu cầu phát triển các vật liệu điện tử hữu cơ mới và đáp ứng sự nổi lên nhanh chóng của các công nghệ na...... hiện toàn bộ
Tốc độ quang hợp bắt nguồn từ nồng độ chlorophyll dựa trên vệ tinh Dịch bởi AI
Limnology and Oceanography - Tập 42 Số 1 - Trang 1-20 - 1997
Chúng tôi đã tập hợp một bộ dữ liệu đo lường hiệu suất dựa trên carbon 14 để hiểu các biến số quan trọng cần thiết cho đánh giá chính xác việc cố định carbon phytoplankton tích hợp độ sâu hàng ngày (PP(PPeu)u) từ đo lường nồng độ sắc tố trên bề mặt biển (C... hiện toàn bộ
#quang hợp #cố định carbon #phytoplankton #VGPM #mô hình khí hậu #nhiệt độ bề mặt biển #phân phối địa lý #hiệu suất đồng hóa tối ưu
Tổng số: 1,204   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10